
Toyota Yaris G CVT
Mã Sản Phẩm:
650.000.000₫
Mô tả: Lướt êm trên từng con phố nhỏ • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Hatchback • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp
650.000.000 đồng là giá niêm yết từ Toyota Việt Nam. Đăng ký nhận Khuyến Mại và Giá bán tốt nhất tại:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018
Kích thước trọng lượng xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4115 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1080 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý ((L)) | 326 | |
Kiểu loại động cơ xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140 / 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió 15″/Ventilated disc 15″ |
Sau | Đĩa đặc 14″/Solid disc 14″ | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,7 |
Trong đô thị | 7 | |
Ngoài đô thị | 4,9 | |
Ngoại thất xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)/ Có/With (LED) | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Sau | Có (liên tục)/With (without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng cột/Column | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Nội thất xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Chất liệu ghế xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Chất liệu bọc ghế | NỈ /Fabric | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Hệ thống tiện nghi xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Tư động/Auto |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)/With (Auto & Jam protection for driver window) | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống an toàn chủ động và bị động xe Toyota Yaris 1.5G CVT 2018 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |